Ý nghĩa: Nhấn mạnh rằng khi có ý định làm một việc gì đó, hãy bắt đầu làm ngay nếu muốn thành công.
Ý nghĩa: Nhấn mạnh rằng khi có ý định làm một việc gì đó, hãy bắt đầu làm ngay nếu muốn thành công.
Dưới đây là những thành ngữ tiếng Anh hay về sự cố gắng khi thực hiện một việc gì đó:
Ý nghĩa: Làm một việc gì đó hết mình, không để lại bất kỳ hối tiếc nào.
Ví dụ: She did her level best to complete the project on time despite facing numerous obstacles. (Cô đã cố gắng hết sức để hoàn thành dự án đúng thời hạn dù gặp phải vô số trở ngại.)
Ý nghĩa: Hành động quyết đoán và mạnh mẽ để đối mặt với những vấn đề khó khăn thay vì tránh né.
Ví dụ: Facing financial difficulties, instead of avoiding the issue, Sarah decided to take the bull by the horns and negotiate directly with the creditors to find a solution. (Trước những khó khăn về mặt tài chính, thay vì trốn tránh vấn đề, Sarah quyết định dẫn đầu, đàm phán trực tiếp với bên chủ nợ để tìm ra giải pháp.)
Ý nghĩa: Kiên trì làm một việc gì đó bất chấp mọi thách thức.
Ví dụ: Despite the setbacks, the team decided to stay the course and continue working towards their goal with unwavering determination. (Mặc kệ những thất bại, cả nhóm quyết định tiếp tục hướng đến mục tiêu của mình với sự quyết tâm không ngừng nghỉ.)
Ý nghĩa: Thực hiện nhiều công việc khó khăn để thỏa mãn một yêu cầu hoặc đạt được một mục tiêu nào đó.
Ví dụ: Despite his busy schedule, John had to jump through hoops to meet all the requirements for his new job. (Bất chấp lịch trình bận rộn, John đã vượt qua nhiều khó khăn để đáp ứng được mọi yêu cầu của công việc mới.)
Ý nghĩa: Cố gắng hết sức để làm điều gì đó, thường là để ai đó vui lòng.
Ví dụ: The customer service team bent over backward to ensure all the clients were satisfied with their experience. (Nhóm dịch vụ khách hàng đã nỗ lực hết sức để đảm bảo mọi khách hàng đều hài lòng với trải nghiệm của họ.)
Bên cạnh thành ngữ tiếng Anh chỉ về sự cố gắng còn có những mẫu câu hay có khả năng truyền động lực rất ấn tượng.
Ý nghĩa: Sống là phải chiến đấu hết mình dù gặp khó khăn thử thách.
Ví dụ: For him, to live is to fight and every day is a new battle to be won. (Đối với anh ấy, sống là phải chiến đấu và mỗi ngày là một trận chiến mới cần phải chiến thắng.)
Axcela Vietnam là trung tâm chuyên cung cấp các giải pháp đào tạo tiếng Anh chuyên nghiệp và đáng tin cậy dành cho người đi làm. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm cùng phương pháp giảng dạy tiên tiến, Axcela Việt Nam cam kết mang đến môi trường rèn luyện chất lượng và hiệu quả nhất cùng các khóa học nổi bật như:
Lớp học tiếng anh giao tiếp cho người đi làm của Axcela được thiết kế linh hoạt, đáp ứng mục tiêu và nhu cầu học tập của mỗi học viên. Từ các khóa học cơ bản đến nâng cao, từ kỹ năng giao tiếp hàng ngày đến chuyên sâu trong lĩnh vực chuyên môn, Axcela Việt Nam đều chú trọng phát triển toàn diện mọi khía cạnh đào tạo. Trung tâm cũng được đánh giá cao bởi những khác biệt trong kế hoạch đào tạo tổng thể, cùng những cam kết như:
Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm dành cho bạn
Nếu bạn cần nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường quốc tế thì khóa học tiếng Anh cho người đi làm mất gốc tại Axcela sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo nhất dành cho bạn.
Hiểu rõ thêm những câu thành ngữ tiếng Anh về sự cố gắng không chỉ giúp nâng cao vốn từ hiệu quả mà còn giúp bạn tự tin hơn trong những chủ đề giao tiếp. Nhanh tay liên hệ ngay Axcela Vietnam để được tư vấn chi tiết các khóa học tiếng Anh cho người đi làm hiệu quả nhất!
Tự hào được thực hiện bằng ♥ ở Ba Lan
Ý nghĩa: Mang ý nhắc nhở rằng cuộc đời rất ngắn ngủi nên hãy sống thật nhiệt huyết.
Ví dụ: Don’t waste time on things that don’t matter, life is short, live passionately and make every moment count. (Đừng lãng phí thời gian vào những việc không quan trọng, cuộc đời rất ngắn ngủi nên hãy sống thật nhiệt huyết và trân trọng từng khoảnh khắc.)
Những thành ngữ tiếng Anh nói về sự cố gắng cùng ví dụ thực tế sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng trong từng ngữ cảnh.
Ý nghĩa: Bắt đầu làm một việc gì đó với rất nhiều nỗ lực.
Ví dụ: As soon as the vacation started, she planned to sink her teeth into learning a new language. (Ngay khi kỳ nghỉ vừa bắt đầu, cô ấy đã nỗ lực học một ngôn ngữ mới.)
Ý nghĩa: Cố gắng làm một việc gì đó đến nỗi “đổ mồ hôi, sôi nước mắt.”
Ví dụ: The athletes put in their blood, sweat, and tears to win the championship. (Các vận động viên đã vô cùng nỗ lực để dành được chức vô địch.)
Ý nghĩa: Làm việc ngày đêm không ngừng nghỉ.
Ví dụ: She has been burning the candle at both ends with her job and night classes. (Cô ấy làm việc ngày đêm cho cả công việc của mình và lớp học buổi tối.)
Ý nghĩa: Nỗ lực làm việc nhiều hơn những gì được mong đợi và vẫn luôn không ngừng cố gắng.
Ví dụ: She always goes the extra mile to ensure her customers are satisfied. (Cô ấy luôn nỗ lực hết sức mình để đảm bảo sự hành lòng của khách hàng.)
Trên đây là 30 cách nói cố lên trong Tiếng Anh mà Toomva muốn chia sẻ cùng bạn. Tuỳ thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp, bạn có thể vận dụng các mẫu câu khác nhau để khích lệ, động viên tinh thần người thân và bạn bè. Đừng quên truy cập chuyên mục Câu trong Tiếng Anh để cập nhật những bài viết thú vị tiếp theo nhé.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm. Chúc bạn một ngày học tập và làm việc hiệu quả!
Trong tiếng Anh có không ít câu thành ngữ hay nói về sự nỗ lực kiên trì để đạt được thành công. Hãy cùng Axcela Vietnam tìm hiểu thêm những thành ngữ tiếng Anh về sự cố gắng trong bài viết sau. Điều này không chỉ giúp bạn trau dồi kiến thức một cách hiệu quả mà còn thể hiện được khả năng sử dụng ngôn ngữ thành thạo.
Ý nghĩa: Hãy sống mỗi ngày như thể đây là ngày cuối cùng.
Ví dụ: She lives each day as if it’s her last, seizing every opportunity and cherishing every moment. (Cô ấy sống như thể đó là ngày cuối cùng, nắm bắt mọi cơ hội và trân trọng mọi khoảnh khắc.)
Ý nghĩa: Phải luôn làm việc chăm chỉ và nuôi ước mơ lớn mới có thể đạt được đỉnh cao thành công.
Ví dụ: The coach always tells his team to work hard, dream big and believe in themselves. (Huấn luyện viên luôn nói với đội rằng hãy làm việc chăm chỉ, nuôi ước mơ lớn và tin vào bản thân mình.)
Ý nghĩa: Dù thất bại nhiều lần nhưng vẫn không từ bỏ, mỗi lần vấp ngã lại tiếp tục đứng lên.
Ví dụ: No matter how many times she falls, she always gets back up again, living by the motto “Fall down seven times, stand up eight”. (Dù vấp ngã bao nhiêu lần, cô ấy luôn vực dậy và sống theo phương châm “Fall down seven times, stand up eight.”)
Câu thành ngữ nói về sự cố gắng
Ý nghĩa: Tương tự với câu “cần cù bù thông minh”, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự nỗ lực.
Ví dụ: Diligence in place of intelligence, Jane managed to achieve top grades through consistent hard work and dedication. (Cần cù bù thông minh, Jane đã đạt được điểm cao nhờ vào sự kiên trì và làm việc không ngừng nghỉ.)
Ý nghĩa: Tương tự như câu “chậm mà chắc” trong tiếng Việt, đề cao sự cẩn thận tỉ mỉ khi làm một việc gì đó.
Ví dụ: Her progress was slow but sure, leading to steady improvement over time. (Sự tiến bộ của cô ấy chậm mà chắc, dẫn đến sự cải thiện ổn định theo thời gian.)