Trường Hợp Nào Dùng A Và An Trong Tiếng Anh

Trường Hợp Nào Dùng A Và An Trong Tiếng Anh

Mạo từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, có vai trò xác định danh từ mà nó đi kèm là xác định hay không xác định. Việc sử dụng mạo từ đúng cách không chỉ giúp câu văn trở nên chính xác và rõ ràng hơn mà còn thể hiện được mức độ hiểu biết và sự tinh tế trong việc sử dụng ngôn ngữ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại mạo từ trong tiếng Anh, cách dùng mạo từ A, An, The cũng như những lỗi phổ biến mà người học thường gặp phải.

Mạo từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, có vai trò xác định danh từ mà nó đi kèm là xác định hay không xác định. Việc sử dụng mạo từ đúng cách không chỉ giúp câu văn trở nên chính xác và rõ ràng hơn mà còn thể hiện được mức độ hiểu biết và sự tinh tế trong việc sử dụng ngôn ngữ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại mạo từ trong tiếng Anh, cách dùng mạo từ A, An, The cũng như những lỗi phổ biến mà người học thường gặp phải.

Nhầm lẫn giữa cách dùng mạo từ “A” và “An”

Mạo từ “a” đi với danh từ đếm được số ít và bắt đầu bằng phụ âm khi phát âm. Còn mạo từ “an” đi với danh từ đếm được số ít nhưng bắt đầu bằng nguyên âm khi phát âm. Vì vậy, bạn cần phân biệt cách dùng dựa trên cách phát âm của danh từ, không phải chữ cái đầu tiên của danh từ đó.

Trường hợp không sử dụng mạo từ xác định “The”

1. Elephants are intelligent animals. → Đúng

2. The elephants are intelligent animals. → Sai

(Voi là loài động vật thông minh).

1. They have gone for lunch. → Đúng

2. They have gone for the lunch. → Sai

1. Korea is one of the countries that I want to visit. → Đúng.

2. The Korea is one of the countries that I want to visit. → Sai.

(Hàn Quốc là một trong những đất nước mà tôi muốn ghé thăm).

1. My friend just bought a new car. → Đúng

2. My the friend just bought a new car. → Sai

(Bạn của tôi vừa mua một chiếc xe mới).

Cách sử dụng mạo từ không xác định “A/An”

Mạo từ “a” đứng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm (dựa trên cách phát âm). Ngoài ra, trong một số trường hợp, mạo từ “a” cũng đi với danh từ bắt đầu bằng “u, y, h”.

Mạo từ “an” đứng trước danh từ bắt đầu bằng 1 nguyên âm (u, e, o, a, i) dựa trên cách phát âm, không phải cách viết.

Mạo từ không xác định “a/an” dùng trong các trường hợp sau:

Ví dụ: a couple (một cặp), a lot of (nhiều)

Ví dụ: a university (trường đại học), a union (tổ chức), a eulogy (lời ca ngợi)

Ví dụ: a/one third (1/3), a/one fifth (1/5)

Ví dụ: $5 a kilo (5 đô 1 ký), 3 times a day (3 lần 1 ngày)

Ví dụ: A hundred (một trăm), a thousand (hàng trăm)

Ví dụ:  An MSc (một thạc sỹ), an S.O.S (1 tín hiệu cấp cứu)

Khi nào không sử dụng mạo từ A, An, The?

Dưới đây là những trường hợp không sử dụng mạo từ “A”, “An” hoặc “The”:

Khi nào không sử dụng mạo từ A, An, The?

Trường hợp không sử dụng mạo từ không xác định “A/An”

1. Birds are flying in the sky. → Đúng

2. A birds are flying in the sky. → Sai

(Những chú chim đang bay trên bầu trời).

1. We have breakfast at eight. → Đúng

2. We have a breakfast at eight. → Sai

(Chúng tôi ăn sáng vào lúc 8 giờ).

1. He is a friend of mine. → Đúng

Cách sử dụng mạo từ xác định “The”

Mạo từ “the” đứng trước danh từ xác định. Danh từ đó đã được đề cập đến trong câu hoặc ngữ cảnh giao tiếp. Vì vậy, người nói và người nghe đều ngầm hiểu rõ đối tượng đang nhắc đến là ai, cái gì.

Mạo từ xác định “The” được sử dụng trong các trường hợp sau:

Ví dụ: Did you lock the car? (Bạn đã khóa xe rồi chứ?)

→ Người nghe biết người nói đang đề cập đến người và vật nào, “the car” = “your car/our car”.

Ví dụ: What did you do with the camera I lent you? (Bạn đã làm gì với cái máy ảnh mà tôi cho bạn mượn vậy?)

→ “the camera” được xác định bởi mệnh đề “I lent you”

Ví dụ: Turn left here for the station. (Rẽ trái tại đây để đến nhà ga).

Ví dụ: The earth (trái đất), the sky (bầu trời), the sun (mặt trời)

Ví dụ: The environment (môi trường), the country (đất nước), the weather (thời tiết)

Ví dụ: I am the tallest in my family. (Tôi là người cao nhất trong gia đình).

Ví dụ: He was the first person I dated. (Anh ấy là người đầu tiên mà tôi hẹn hò).

Ví dụ: The Beatles were an internationally famous British pop group. (Beatles là ban nhạc pop người Anh nổi tiếng thế giới).

Ví dụ: The Johns have lived in this town for over 40 years. (The Johns have lived in this town for over 40 years).

Ví dụ: The rich (người giàu), the old (người già), the poor (người nghèo)

Ví dụ: The tiger is in danger of becoming extinct. (Loài cọp đang có nguy cơ bị tuyệt chủng).

Cách sử dụng mạo từ A, An, The trong tiếng Anh

Mạo từ xác định “the” chỉ sự việc cả người nói và người nghe đều biết. Mạo từ không xác định “a, an” chỉ những sự vật, hiện tượng cụ thể người nghe không biết.

Bài tập mạo từ “A, An, The” trong tiếng Anh có đáp án

Bài tập 2: Điền mạo từ “a/an/the” thích hợp vào chỗ trống.

1. Can you recommend me … good restaurant?

2. I saw … accident this afternoon.

3. They live in the city. It is … most developed city in Vietnam.

4. This house is very large, do you have … garden?

5. We ate dinner at … quality restaurant in the city.

6. There isn’t … airport near where I live.

7. There are two bikes in the parking lot … black one and a white one.

Qua bài viết trên đã cung cấp các kiến thức về cách dùng, bài tập vận dụng mạo từ “a, an, the” trong tiếng Anh. Ngoài ra, để tự học tiếng Anh một cách hiệu quả, bạn hãy luyện tập thường xuyên cùng App ELSA Speak. Thông qua các mẫu câu, hội thoại đơn giản, bạn sẽ giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!

Đặc biệt, ELSA Speak là ứng dụng luyện nói tiếng Anh hàng đầu thế giới, nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức nhờ công nghệ A.I tân tiến. Người học sẽ được hướng dẫn sửa lỗi sai phát âm, từ khẩu hình miệng, cách nhả hơi, đặt lưỡi.

English ELSA Speak sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh toàn diện, đặc biệt là các kỹ năng: Phát âm, nghe, intonation, hội thoại, dấu nhấn,… chỉ trong thời gian ngắn. Còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Pro để chinh phục ngoại ngữ ngay hôm nay.

Mạo từ “the” + danh từ xác địnhMạo từ “a” + danh từ không xác địnhMạo từ “an” + danh từ không xác định

Mạo từ “the” + danh từ xác định, danh từ đó đã được đề cập đến trong câu hoặc ngữ cảnh giao tiếp.Mạo từ “a” đứng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm (dựa trên cách phát âm). Mạo từ “an” đứng trước danh từ bắt đầu bằng 1 nguyên âm (u, e, o, a, i) dựa trên cách phát âm, không phải cách viết.

Bài tập về mạo từ A, An, The trong tiếng Anh

Bài tập 1: Chọn mạo từ thích hợp (A, An, The) để điền vào chỗ trống

Bài tập 2: Sửa lỗi trong các câu sau nếu cần

Hiểu và sử dụng chính xác cách dùng mạo từ A, An, The trong tiếng Anh là một yếu tố quan trọng để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Bằng cách nắm vững các quy tắc và thực hành thường xuyên, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách. Hãy luôn nhớ rằng, sự chính xác trong ngữ pháp không chỉ giúp truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng mà còn tạo ấn tượng tốt đối với người nghe và người đọc.

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có được những kiến thức hữu ích và có thể áp dụng chúng một cách hiệu quả trong việc học tập và sử dụng tiếng Anh hàng ngày.

Mạo từ A, An, The trong tiếng Anh là thành phần quan trọng của ngữ pháp giúp xác định danh từ và làm rõ nghĩa của câu. Vậy khi nào dùng The và khi nào dùng A, An? Hiểu đúng định nghĩa, cách phân biệt và cách dùng A, An, The sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong giao tiếp và giải quyết các bài tập. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Phân biệt cách dùng mạo từ A, An, The

Dưới đây là bảng phân biệt cách dùng mạo từ A, An, The:

– Khi danh từ đó không được xác định cụ thể, tức là lần đầu tiên được nhắc đến.

– Khi danh từ đó đại diện cho một trong số nhiều đối tượng cùng loại.

– “She wants to buy a book.” (Cô ấy muốn mua một quyển sách.)

– Khi danh từ đó không được xác định cụ thể, tức là lần đầu tiên được nhắc đến.

– Khi danh từ đó đại diện cho một trong số nhiều đối tượng cùng loại.

– “She is an artist.” (Cô ấy là một nghệ sĩ.)

– Khi danh từ đó đã được nhắc đến trước đó trong câu chuyện.

– Khi danh từ đó là duy nhất hoặc đã được xác định trước.

– Khi danh từ đó đại diện cho một nhóm hoặc loài nhất định.

– “I saw a dog and a cat. The dog was barking.” (Tôi nhìn thấy một con chó và một con mèo. Con chó đang sủa.)

– “Please close the door.” (Làm ơn đóng cửa lại.)