Sách Chuyên Ngành Khách Sạn

Sách Chuyên Ngành Khách Sạn

Theo định nghĩa của Oxford, hotel (khách sạn) là “a building where people stay, usually for a short time, paying for their rooms and meals” - là một tòa nhà nơi mọi người có thể ở lại ngắn ngày và trả tiền cho phòng và bữa ăn.

Theo định nghĩa của Oxford, hotel (khách sạn) là “a building where people stay, usually for a short time, paying for their rooms and meals” - là một tòa nhà nơi mọi người có thể ở lại ngắn ngày và trả tiền cho phòng và bữa ăn.

Website học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn

Englishformyjob.com đây là một trang web hữu ích cho những ai muốn bước vào công việc chuyên ngành khách sạn. Trang web cung cấp những từ vựng theo từng vị trí công việc, bao gồm hình ảnh minh họa và bài tập từ vựng, bài tập điền câu đi kèm được biên soạn đầy đủ và hiệu quả.

Sách chuyên ngành Khoa Khách sạn

Viet Jaba Giao Duc 28/01/2019 Xuất khẩu lao động 596 Số lần xem

Các từ vựng thường gặp chuyên ngành khách sạn

Các từ viết tắt và ý nghĩa của chúng: STD, SUP, DLX, SUT, SGL, TWN, DBL, TRPL

Các mẫu câu thường gặp khi đặt phòng khách sạn, check-in/check-out, hỏi về thông tin dịch vụ ở khách sạn

Làm quen với đầu sách tiếng Anh chuyên ngành khách sạn Collins English for Work - Hotel & Hospitality English và trang web englishformyjob.com

Làm quen với ứng dụng học tiếng Anh “At a hotel”

Hỏi thông tin về các dịch vụ trong khách sạn (ask for the service in the hotel)

Can I ask for a wake-up call tomorrow?

Tôi có thể yêu cầu một cuộc gọi đánh thức vào ngày mai?

Can I ask for extra towels/ extra blankets/ an extra bed?

Tôi có thể yêu cầu thêm khăn tắm / chăn thêm /một giường thêm .không?

We have the shuttle bus to the airport at 3AM

Chúng tôi có xe đưa đón đến sân bay lúc 3 giờ sáng

Do you have 24-hour room service?

Bạn có dịch vụ phòng 24 giờ không?

Do you have a dry-cleaning service?

Do you have conference facilities?

Bạn có trang thiết bị hội nghị không?

Do you have the shuttle bus to the airport?

Bạn có xe đưa đón đến sân bay không?

I need some recommendation about where to go in the city/where to eat.

Tôi cần một số giới thiệu về nơi đi trong thành phố / ăn ở đâu

What is the password of the Wifi?

There is a problem/ an issue with the air conditioner.

Có sự cố / sự cố với máy điều hòa không khí

My room hasn’t been cleaned properly.

Phòng của tôi chưa được dọn dẹp đúng cách

The pool/restaurant is open from…

Vui lòng xuất hóa đơn tiền phòng của tôi

Collins English For Work - Hotel & Hospitality English

Sách cung cấp ngôn ngữ cho những người làm việc trong ngành khách sạn để giao tiếp với khách hàng trong nhiều tình huống. Quyển sách được chia làm nhiều chủ đề khác nhau như “Chào mừng khách hàng” “Chăm sóc khách hàng” “Trả lời các câu hỏi của khách hàng”. Ngôn ngữ của quyển sách khá dễ hiểu và có thể dành cho những người học tiếng Anh từ trình độ cơ bản.

Khi đặt phòng (Booking a room in a hotel)

I’d like to make a reservation for (June 3rd) for (two) people

Tôi muốn đặt chỗ cho (ngày 3 tháng 6) cho (hai) người

Do you have any vacancies/any rooms available?

What kind/type of room are you looking for/need?

Loại / loại phòng bạn đang tìm kiếm / cần?

For how many nights? /How long will you be staying?

Trong bao nhiêu đêm?/ Bạn sẽ ở đây bao lâu?

I’d a double room with the view of the sea

Tôi muốn 1 phòng đôi với hướng nhìn ra biển

What is the exact date you arrive/leave?

I’m going to arrive/leave on…..

I’d like to stay/ I will be staying for 4 nights

I’m sorry. I’m afraid we don’t have any rooms available/vacancies on that date./those dates

Tôi xin lỗi. Tôi e rằng chúng tôi không còn phòng / chỗ trống vào ngày/ những ngày đó.

It’s the national holiday and we’re almost fully booked

Đó là ngày lễ quốc gia và chúng tôi gần như đã được đặt trước

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn

phòng có 1 giường cho 2 người nằm

Phòng hút thuốc/không hút thuốc

Giường đôi cỡ lớn (lớn hơn Queen size bed)

front desk/ reception/ check-in desk

frʌnt dɛsk/ rɪˈsɛpʃən/ ʧɛk-ɪn dɛsk

quầy lễ tân / lễ tân / quầy nhận phòng

Người xách đồ cho khách ở khách sạn

Trưởng đội xách đồ cho khách ở khách sạn

Quầy đồ ăn, nước uống trong mỗi phòng của khách sạn

người hướng dẫn thông tin liên quan đến du lịch trong khách sạn

Người giặt giũ quần áo cho khách ở khách sạn

Bộ phận trong khách sạn chịu trách nhiệm dọn phòng

Bữa ăn sáng nhẹ kiểu phương Tây, thường đi kèm với bánh mì, trứng, bơ, xúc xích và sữa.

Tiệc đứng, người tham dự tự do lựa chọn món ăn

Thân thiện với thú cưng (cho phép thú cưng ngủ cùng với khách)

Ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn

Ứng dụng “At a hotel” cung cấp cho người học những đoạn hội thoại có thể gặp khi giao tiếp bằng tiếng Anh tại khách sạn. Các đoạn hội thoại được chia làm các chủ đề khác nhau và rất sát với thực tế. Ứng dụng rất tiện lợi để người học có thể xem lại bài học bất cứ địa điểm và thời gian khi đi du lịch

Bài 1: Sắp xếp các câu sau thành một đoạn hội thoại hợp lý

What is the exact date you arrive/leave?

I’d a double room with the view of the sea

What kind/type of room are you looking for/need?

Yes, madam. We still have double rooms with a sea view for those dates.

I will be staying for 3 nights.

I’d like to make a reservation for (June 3rd) for (two) people.

I’m going to arrive the first of next month.

Could you please tell me your name, phone number and ID number, please?

Yes. I’ve already booked for you.

Sure! My name is Susan Smith, phone number 09748292, ID number is 32315

I’d like to make a reservation for (June 3rd) for (two) people.

What kind/type of room are you looking for/need?

I’d a double room with the view of the sea

I will be staying for 3 nights.

What is the exact date you arrive/leave?

I’m going to arrive the first of next month.

Yes, madam. We still have double rooms with a sea view for those dates.

Could you please tell me your name, phone number and ID number, please?

Sure! My name is Susan Smith, phone number 09748292, ID number is 32315

Yes. I’ve already booked for you.

Bài 2: Điền từ cho sẵn vào các câu sau đây

Because it’s holiday seasons so we offer customers 50%_______

My hair is wet. I’m looking for the _____

It’s too hot. The _____is not working

This hotel is _____ so I will take my dog with me on my holiday.

I wanted to drink something so I looked at the _____ to find Diet Coke.

I need some information to get around so I ask the _____________

Với những thông tin được đề cập trong bài viết. Tác giả hy vọng rằng người học sẽ tự tin hơn khi gặp phải tình huống cần sử dụng từ vựng tiếng Anh khách sạn khi đi du lịch nước ngoài.

Check in tại khách sạn (Check-in at the hotel)

Hello, welcome to the Big Hotel

Xin chào, chào mừng đến với khách sạn Palm

Hello, I’d like to check in/out

Xin chào, tôi muốn nhận phòng / trả phòng

I have a reservation. The name is Miller Smith

Tôi đã đặt chỗ. Tên là Miller Pam

Could you please give me your ID/passport?

Bạn có thể vui lòng cho tôi ID / hộ chiếu của bạn được không

Is that a double room for 3 nights?

Có phải một phòng đôi cho 3 đêm?

Do you have a reservation/ a booking?

Bạn có đặt chỗ / đặt chỗ không?

What name was it/the room under?

I’m sorry but we don’t have any reservation under that name. How did you make the booking?

Tôi xin lỗi nhưng chúng tôi không có bất kỳ yêu cầu đặt chỗ nào dưới tên đó. Bạn đã đặt chỗ như thế nào?

Tôi đã làm điều đó trên điện thoại

I have a confirmation here with me

Tôi có một xác nhận ở đây với tôi

I think there is a problem with the system. I’m sorry for any inconvenience it might cause

Tôi nghĩ rằng có một vấn đề với hệ thống. Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào mà nó có thể gây ra

Yes, here are your keys. Enjoy your stay!

Vâng, đây là chìa khóa của bạn. Tận hưởng kì nghỉ của bạn!

Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành khách sạn

Phòng cao cấp(sang trọng và rộng rãi hơn phòng STD)

Phòng hạng sang (sang trọng và rộng rãi hơn phòng SUP)

Phòng sang và cao cấp nhất trong khách sạn

Phòng 3 giường đơn hoặc 1 giường đôi và 1 giường đơn

Xem thêm: Tiếng Anh chuyên ngành marketing.